Có 1 kết quả:
孽子 niè zǐ ㄋㄧㄝˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfilial son
(2) unworthy son
(3) illegitimate son
(4) concubine's son
(2) unworthy son
(3) illegitimate son
(4) concubine's son
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0